cơ quan chức năng
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]cơ quan + chức năng; compare Chinese 職能機關 / 职能机关 (chức năng cơ quan), Chinese 職能部門 / 职能部门 (chức năng bộ môn).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kəː˧˧ kwaːn˧˧ t͡ɕɨk̚˧˦ naŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kəː˧˧ kwaːŋ˧˧ t͡ɕɨk̚˦˧˥ naŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [kəː˧˧ waːŋ˧˧ cɨk̚˦˥ naŋ˧˧]
Noun
[edit]- appropriate authorities; relevant authorities