Jump to content

cô nhi viện

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 孤兒院.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

cô nhi viện

  1. orphanage
    Synonyms: trại mồ côi, trại trẻ mồ côi