From Wiktionary, the free dictionary
From có (“to have”) + mặt (“face”).
The synonym hiện diện is apparently an internal calque, formed by sinicizing the elements of this compound.
có mặt
- to be present (at)
- Synonym: hiện diện
- Antonym: vắng mặt
2014 November 22, “Bánh mì Việt 'đang có chỗ đứng ở London' (video)”, in BBC Vietnamese[1]:Tôi đang có mặt tại Shoreditch, nằm ở phía đông của Luân Đôn.- I'm now in Shoreditch, in the east of London.