cây xăng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

cây (tree; post) +‎ xăng (gas).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

cây xăng

  1. gas station
    Synonyms: trạm xăng, cửa hàng xăng dầu