Jump to content

cây mắc cỡ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

cây (plant) +‎ mắc cỡ (embarrassed)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

cây mắc cỡ

  1. sensitive plant
    Synonyms: cây trinh nữ, cây xấu hổ