Jump to content

cân bằng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

cân +‎ bằng.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

cân bằng

  1. balanced; equal

Noun

[edit]

cân bằng

  1. balance; equilibrium

Verb

[edit]

cân bằng

  1. to balance