Jump to content

cán cân

From Wiktionary, the free dictionary
See also: cancan

Vietnamese

[edit]
 Cán cân thương mại on Vietnamese Wikipedia
 Cán cân tài trợ chính thức on Vietnamese Wikipedia

Etymology

[edit]

cán (handle; lever) +‎ cân (scale).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

cán cân ()

  1. balance; parity; equilibrium
    Cán cân thương mạiThe Balance (of) Trade
    Cán cân tài trợ chính thứcThe Official Funding Balance