Jump to content

cà là gỉ

From Wiktionary, the free dictionary
See also: Calagi

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

gỉ

  1. trashy, gimcrack, worthless, low-quality
    Tiệm bán đồ toàn là thứ cà là gỉ không.
    The store sells nothing but junk.

Synonyms

[edit]

References

[edit]