biểu hiện
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 表現 (“to express, to manifest”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓiəw˧˩ hiən˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓiw˧˨ hiəŋ˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓiw˨˩˦ hiəŋ˨˩˨]
Verb
[edit]- to express; to manifest
- Mâu thuẫn biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau.
- The contradiction manifests itself in many different forms.