Jump to content

biến đổi khí hậu

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

biến đổi (to change) +‎ khí hậu (climate).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓiən˧˦ ʔɗoj˧˩ xi˧˦ həw˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɓiəŋ˦˧˥ ʔɗoj˧˨ kʰɪj˨˩˦ həw˨˩ʔ] ~ [ʔɓiəŋ˦˧˥ ʔɗoj˧˨ xɪj˨˩˦ həw˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɓiəŋ˦˥ ʔɗoj˨˩˦ kʰɪj˦˥ həw˨˩˨] ~ [ʔɓiəŋ˦˥ ʔɗoj˨˩˦ xɪj˦˥ həw˨˩˨]

Noun

[edit]

biến đổi khí hậu

  1. climate change