Jump to content

bửn

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

bửn

  1. (North Central Vietnam, Northern Vietnam) Alternative form of bẩn
    Hắn chơi bửn dữ, nỏ chơi với hắn nữa.
    He played real dirty, I'm not playing with him anymore.
    Mày sống bửn thế mà vẫn sống là con người được à?
    You live this dirty and you're somehow still a human?