bửn
Appearance
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]Adjective
[edit]bửn
- (North Central Vietnam, Northern Vietnam) Alternative form of bẩn
- Hắn chơi bửn dữ, nỏ chơi với hắn nữa.
- He played real dirty, I'm not playing with him anymore.
- Mày sống bửn thế mà vẫn sống là con người được à?
- You live this dirty and you're somehow still a human?