Jump to content

bủng

From Wiktionary, the free dictionary

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

From Proto-Tai *ɓuŋꟲ (morning glory). Cognate with Lao ບຸ້ງ (bung) or ບົ້ງ (bong), Thai บุ้ง (bûng).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

bủng

  1. water spinach
  2. vines of a plant from the family Convolvulaceae

Derived terms

[edit]

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

bủng (,𤷰)

  1. sallow; gaunt; sickly pale