bịt mắt
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓit̚˧˨ʔ mat̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓit̚˨˩ʔ mak̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓɨt̚˨˩˨ mak̚˦˥]
Verb
[edit]- to blindfold
- đưa tù nhân đã bịt mắt lên tàu ― to bring blindfolded prisoners onto a boat
- Cỡ việc này có bịt mắt lại vẫn làm được.
- I could do the job blindfolded.
- (figuratively) to swindle; to deceive; to fool; to cheat