Jump to content

bấy nhiêu

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

bấy +‎ nhiêu.

Pronunciation

[edit]

Pronoun

[edit]

bấy nhiêu

  1. of that extent; of that amount
    • 2023 October 2, Đăng Duy Tân (lyrics and music), “Cắt đôi nỗi sầu [Cut the sorrow in half]”:
      Anh không thể đếm
      Đã có bấy nhiêu đêm phải kiếm tìm
      Kiếm thêm một lí do
      Cho cuộc tình không tên
      I couldn’t count
      How many nights I've had to seek,
      To find another reason
      For this nameless love