Jump to content

bất tận

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 不盡.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

bất tận

  1. unfathomably vast, almost seemingly infinite
    Cánh đồng bất tận
    Endless Fields
    • (Can we date this quote?), Mạnh Quân (lyrics and music), “Thiên đường gọi tên [The Paradise is Saying Your Name]”:
      ♀: Em yêu anh, ngả nghiêng, bồng bềnh niềm kiêu hãnh.
      Thiên đường xanh mướt, gió trong lành
      Cuốn vào đời anh là em bất tận.
      Vô tình chúng ta thuộc về nhau, ngàn kiếp sau.
      ♀: I love you, with drifting, floating pride.
      A green paradise, with refreshing winds
      That carry all of my infinite self into your life.
      By the hands of fate, we belong together, for all lives after this.