bất khuất
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 不屈.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓət̚˧˦ xwət̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓək̚˦˧˥ kʰwək̚˦˧˥] ~ [ʔɓək̚˦˧˥ xwək̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓək̚˦˥ kʰwək̚˦˥] ~ [ʔɓək̚˦˥ xwək̚˦˥]
Adjective
[edit]- (literary) unyielding; unwilling to give in
- phát huy truyền thống đấu tranh bất khuất của dân tộc ― to promote the nation's tradition of indomitable struggle