Jump to content

bảnh mắt

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

bảnh mắt

  1. (colloquial, usually in compounds) to open one's eyes and wake up (in the early morning)
    Sáng bảnh mắt rồi mà còn nằm đó nướng hả thằng kia?
    Dude, it's broad daylight and somehow you're still sleeping in?