bạn thân
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]From bạn (“friend”) + thân (“close”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓaːn˧˨ʔ tʰən˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓaːŋ˨˩ʔ tʰəŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓaːŋ˨˩˨ tʰəŋ˧˧]
Noun
[edit]- a close friend
- Linh là một người bạn thân của tôi.
- Linh is a close friend of mine.
- (when implying only one person) the best friend
- Bạn thân của tôi học rất giỏi.
- My best friend studies very well.