Jump to content

bình sinh

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 平生.

Pronunciation

[edit]

Adverb

[edit]

bình sinh

  1. (literary) all one's life
    • 2005, chapter 1, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      Bình sinh bần đạo học hành chỉ có ba điều là hơi được an ủi.
      In all my life of studying, only three things can comfort me at little.