From Wiktionary, the free dictionary
Sino-Vietnamese word from 平復.
bình phục
- (literary) to recover (from illness); to regain one's health
- Synonyms: khỏi bệnh, hết bệnh
2018, “Rời Bỏ”[1]performed by Hòa Minzy:Đừng lo, em chỉ bị cảm lạnh thôi. Tiêm thêm hai liều nữa là sẽ bình phục.- Don't worry, you are only sick with a cold. Two more doses, and you will recover.