Jump to content

báo động giả

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

báo động +‎ giả.

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓaːw˧˦ ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ zaː˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɓaːw˨˩˦ ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ jaː˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɓaːw˦˥ ʔɗəwŋ͡m˨˩˨ jaː˨˩˦]

Noun

[edit]

báo động giả

  1. false alarm