bà con
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]bà (“grandma”) + con (“child”)
Pronunciation
[edit]Noun
[edit]- (collective) relatives
- (collective, familiar) one's rural townspeople
Pronoun
[edit]- (familiar) y'all, my rural townspeople
- Synonym: bà con cô bác
- Trước hết tôi xin cám ơn bà con đã có mặt đầy đủ tại buổi họp thôn hôm nay.
- First, I would like to thank everyone for attending this town meeting.