Xuất hành

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 出行 (departure).

Pronunciation

[edit]

Proper noun

[edit]

Xuất hành

  1. (Catholicism) Exodus
    Synonym: Xuất Ê-díp-tô Ký
    Sách Xuất hànhthe Book of Exodus