Ta-lét
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Proper noun
[edit]Ta-lét
- Thales
- (hệ quả của )định lí Ta-lét
- (the corollary of )Thales's theorem
- định lí Ta-lét đảo / định lí đảo của định lí Ta-lét
- the converse of Thales's theorem
Usage notes
[edit]Southern teachers and students pronounce this name with a final /t/, not /k/.