Ta-lét

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

French Thalès

Proper noun

[edit]

Ta-lét

  1. Thales
    (hệ quả của )định lí Ta-lét
    (the corollary of )Thales's theorem
    định lí Ta-lét đảo / định lí đảo của định lí Ta-lét
    the converse of Thales's theorem

Usage notes

[edit]

Southern teachers and students pronounce this name with a final /t/, not /k/.