THCS

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ kəː˧˧ səː˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [ʈʊwŋ͡m˧˧ hawk͡p̚˨˩ʔ kəː˧˧ ʂəː˧˨] ~ [ʈʊwŋ͡m˧˧ hawk͡p̚˨˩ʔ kəː˧˧ səː˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [ʈʊwŋ͡m˧˧ hawk͡p̚˨˩˨ kəː˧˧ ʂəː˨˩˦] ~ [ʈʊwŋ͡m˧˧ hawk͡p̚˨˩˨ kəː˧˧ səː˨˩˦]
  • Phonetic spelling: trung học cơ sở
  • Homophone: trung học cơ sở

Noun

[edit]

THCS

  1. Initialism of trung học cơ sở (junior high education).
[edit]