Tổ chức Thương mại Thế giới
Appearance
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]- (abbreviation) WTO
Etymology
[edit]tổ chức (“organization”) + thương mại (“trade”) + thế giới (“world”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [to˧˩ t͡ɕɨk̚˧˦ tʰɨəŋ˧˧ maːj˧˨ʔ tʰe˧˦ zəːj˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tow˧˨ t͡ɕɨk̚˦˧˥ tʰɨəŋ˧˧ maːj˨˩ʔ tʰej˨˩˦ jəːj˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [tow˨˩˦ cɨk̚˦˥ tʰɨəŋ˧˧ maːj˨˩˨ tʰej˦˥ jəːj˦˥]