Phận

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Proper noun

[edit]

Phận

  1. a male given name from Chinese
    • 1978, Chu Lai, chapter 8, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Còn thằng Lang, đồng chí Phận đưa về phẫu cấp cứu…
      And Lang and comrade Phận, bring them in for emergency surgery.