Jump to content

Hợp chủng quốc Hoa Kỳ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [həːp̚˧˨ʔ t͡ɕʊwŋ͡m˧˩ kuək̚˧˦ hwaː˧˧ ki˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [həːp̚˨˩ʔ t͡ɕʊwŋ͡m˧˨ kuək̚˦˧˥ hwaː˧˧ kɪj˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [həːp̚˨˩˨ cʊwŋ͡m˨˩˦ wək̚˦˥ waː˧˧ kɪj˨˩]

Proper noun

[edit]

Hợp chủng quốc Hoa Kỳ

  1. Eggcorn of Hợp chúng quốc Hoa Kỳ.