From Wiktionary, the free dictionary
- (Hà Nội) IPA(key): [zəj˧˦ fɛp̚˧˦ hwaːt̚˧˨ʔ ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [jəj˨˩˦ fɛp̚˦˧˥ hwaːk̚˨˩ʔ ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [jəj˦˥ fɛp̚˦˥ waːk̚˨˩˨ ʔɗəwŋ͡m˨˩˨]
- Phonetic spelling: giấy phép hoạt động
GPHĐ
- Initialism of giấy phép hoạt động (“operating license”).