Jump to content

Bạch Đằng

From Wiktionary, the free dictionary
See also: Bạch Đàng

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 白藤.

Pronunciation

[edit]

Proper noun

[edit]

Bạch Đằng

  1. (sông ~) A river in Quảng Ninh and Hải Phòng provinces, Vietnam.