Jump to content

𲋄

From Wiktionary, the free dictionary

𲋄 U+322C4, 𲋄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-322C4
𲋃
[U+322C3]
CJK Unified Ideographs Extension H 𲋅
[U+322C5]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𲋄 (Kangxi radical 182, +0, 4 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Particle

[edit]

𲋄 (boong)

  1. Nôm form of boong (pluralizing particle for pronouns).
    𱎤偻漯色時𦙟𬚌
    Boong rầu luâ̱y slắc slì te̱ ké
    (please add an English translation of this usage example)

Proper noun

[edit]

𲋄 (puông)

  1. Nôm form of Puông.
    招󰝧啓岊𱎤㖮哙
    Diều khỉn khái Phja Puông lượn cọi
    (please add an English translation of this usage example)

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Vietnamese

[edit]

Han character

[edit]

𲋄: Hán Việt readings: phong

  1. Variant of , see there for more details.