𱘽
Appearance
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𱘽 (Kangxi radical 37, 大+14, 17 strokes, composition ⿰蓋大)
References
[edit]Tày
[edit]Adjective
[edit]𱘽 (cải)
- Nôm form of cải (“big; main; large”).
- 𱘽𫵄𱜌𱍧短𨱾
- Cải eng slung tắm tẩn rì
- Big or small, high or low, long or short
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội