𭈒
Appearance
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𭈒 (Kangxi radical 30, 口+8, 11 strokes, composition ⿰口朋)
References
[edit]Tày
[edit]Han character
[edit]𭈒 (transliteration needed)
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội