Jump to content

𭈒

From Wiktionary, the free dictionary

𭈒 U+2D212, 𭈒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2D212
𭈑
[U+2D211]
CJK Unified Ideographs Extension F 𭈓
[U+2D213]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𭈒 (Kangxi radical 30, +8, 11 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𭈒 (transliteration needed)

  1. Nôm form of phứng.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội