Jump to content

𬴓

From Wiktionary, the free dictionary

𬴓 U+2CD13, 𬴓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2CD13
𬴒
[U+2CD12]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬴔
[U+2CD14]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𬴓 (Kangxi radical 188, +16, 25 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𬴓 (transliteration needed)

  1. Nôm form of đúc.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội