Jump to content

𬚯

From Wiktionary, the free dictionary
See also:

𬚯 U+2C6AF, 𬚯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C6AF
𬚮
[U+2C6AE]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬚰
[U+2C6B0]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𬚯 (Kangxi radical 130, +3, 7 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Noun

[edit]

𬚯 (transliteration needed)

  1. Nôm form of slẩy (intestine).

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội