𬚯
Appearance
See also: 肚
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𬚯 (Kangxi radical 130, 肉+3, 7 strokes, composition ⿰月士)
References
[edit]Tày
[edit]Noun
[edit]𬚯 (transliteration needed)
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội