Jump to content

slẩy

From Wiktionary, the free dictionary

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

From Proto-Tai *sajꟲ. Cognate with Thai ไส้ (sâi), Northern Thai ᩲᩈ᩶, ᦺᦉᧉ (ṡay²), Lao ໄສ້ (sai), Tai Dam ꪼꪎ꫁, Shan သႆႈ (sāi), Tai Nüa ᥔᥭᥱ (sǎy), Zhuang saej.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

slẩy (𬚯)

  1. intestine

References

[edit]
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội