𫤩

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

𫤩 U+2B929, 𫤩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B929
𫤨
[U+2B928]
CJK Unified Ideographs Extension E 𫤪
[U+2B92A]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𫤩 (Kangxi radical 11, +8, 10 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Preposition

[edit]

𫤩 (đâư)

  1. Nôm form of đâư (inside).

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội