đâư
Jump to navigation
Jump to search
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɗəɯ˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ɗəɯ˦˥]
Preposition
[edit]đâư (𫤩)
- Synonym of đâng
- bưởng đâư ― inside
- đâư rườn ― inside the house
- đâư bản ― in the village
- đâư slim ― in one's heart
- 单身圤隺盆𫤩
- Đan thân khỏi hác puồn đâư toọng.
- I was alone, by myself with my sadness.
References
[edit]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội