𫏄

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
𫏄 U+2B3C4, 𫏄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B3C4
𫏃
[U+2B3C3]
CJK Unified Ideographs Extension C 𫏅
[U+2B3C5]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𫏄 (Kangxi radical 157, +5, 12 strokes, composition 𧾷)

References

[edit]

Tày

[edit]

Verb

[edit]

𫏄 (càm)

  1. Nôm form of càm (to go; to step).
    望𬦸𫏄道士差
    Vảng cuổn gàm đạo sẹ sai
    If one takes a risk, one will stray away from morality

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội