Jump to content

𦖊

From Wiktionary, the free dictionary
𦖊 U+2658A, 𦖊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2658A
𦖉
[U+26589]
CJK Unified Ideographs Extension B 𦖋
[U+2658B]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𦖊 (Kangxi radical 128, +8, 14 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Adjective

[edit]

𦖊 ()

  1. Nôm form of (yonder).
    𦖊垌咪当屯甫菲
    Ti̱ , tô̱ng khẩu đang don phú phí
    Over there, rice paddies are blooming tightly

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội