𦖊
Appearance
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𦖊 (Kangxi radical 128, 耳+8, 14 strokes, composition ⿰耳奇)
References
[edit]Tày
[edit]Adjective
[edit]𦖊 (cà)
- Nôm form of cà (“yonder”).
- 地𦖊垌咪当屯甫菲
- Ti̱ cà, tô̱ng khẩu đang don phú phí
- Over there, rice paddies are blooming tightly
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội