Jump to content

𥃸

From Wiktionary, the free dictionary
𥃸 U+250F8, 𥃸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-250F8
𥃷
[U+250F7]
CJK Unified Ideographs Extension B 𥃹
[U+250F9]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𥃸 (Kangxi radical 109, +3, 8 strokes, composition )

  1. This term needs a definition. Please help out and add a definition, then remove the text {{rfdef}}.

References

[edit]

Tày

[edit]

Noun

[edit]

𥃸 (transliteration needed)

  1. Nôm form of tha (eye).

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội