Jump to content

𢜠

From Wiktionary, the free dictionary
𢜠 U+22720, 𢜠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-22720
𢜟
[U+2271F]
CJK Unified Ideographs Extension B 𢜡
[U+22721]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𢜠 (Kangxi radical 61, +8, 11 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𢜠 (transliteration needed)

  1. Nôm form of mẩng.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Vietnamese

[edit]

Adjective

[edit]

𢜠 (mừng)

  1. happy