𢜠
Appearance
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𢜠 (Kangxi radical 61, 心+8, 11 strokes, composition ⿰忄明)
References
[edit]- Kangxi Dictionary: not present, would follow page 392, character 18
- Unihan data for U+22720
Tày
[edit]Han character
[edit]𢜠 (transliteration needed)
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội