𡃝
Appearance
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𡃝 (Kangxi radical 30, 口+15, 18 strokes, composition ⿰口論)
References
[edit]- Kangxi Dictionary: not present, would follow page 213, character 17
- Hanyu Da Zidian (first edition): volume 1, page 700, character 13
- Unihan data for U+210DD
Tày
[edit]Han character
[edit]𡃝 (transliteration needed)
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội