From Wiktionary, the free dictionary
đuổi (“to chase, to pursue”) + bắt (“to catch, to seize”).
đuổi bắt
- to chase and catch
Muồm muỗm bay cao;
Cào cào bay thấp.
Chúng em đuổi bắt
Trên đồng cỏ xanh.- High fly the bushcrickets;
Low fly the grasshoppers.
We chase and catch them
On the green grass field.
đuổi bắt
- (children's games) the game of tag
- Synonym: rượt bắt