Jump to content

đoái hoài

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

đoái hoài

  1. to take care of something or somebody with kindness
    Synonyms: để ý, để tâm
    Không có người phụ nữ bên cạnh thì mặc nhiên không ai đoái hoài đến nhà cửa gì cả.
    Not any husband would apparently take care of the household chores without the companion of his wife.