điểm vàng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

điểm +‎ vàng.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

điểm vàng

  1. (anatomy) macula; macula lutea
    Synonym: hoàng điểm
    thoái hoá điểm vàngmacular degeneration