điểm uốn
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]điểm (“point”) + uốn (“to bend”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗiəm˧˩ ʔuən˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗiəm˧˨ ʔuəŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗim˨˩˦ ʔuəŋ˦˥]
Noun
[edit]- (calculus, geometry) a point of inflection
- Đồ thị có hai điểm uốn.
- The graph contains two inflection points.