Jump to content

điều lệ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
 Vốn điều lệ on Vietnamese Wikipedia

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 條例, composed of (conditions) and (rules).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

điều lệ

  1. a charter; (founding) code of conduct; agreement of rules and regulations
    Điều lệ Đảng Cộng sản Việt NamCharter of the Vietnamese Communist Party
    Vốn điều lệCharter Principal