Jump to content

điều kiện cần

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

điều kiện (condition) +‎ cần (to need).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

điều kiện cần

  1. (logic, mathematics) a necessary condition
    Coordinate term: điều kiện đủ
    điều kiện cần và đủnecessary and sufficient conditions