điều kiện cần
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]điều kiện (“condition”) + cần (“to need”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗiəw˨˩ kiən˧˨ʔ kən˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗiw˦˩ kiəŋ˨˩ʔ kəŋ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗiw˨˩ kiəŋ˨˩˨ kəŋ˨˩]
Noun
[edit]- (logic, mathematics) a necessary condition
- Coordinate term: điều kiện đủ
- điều kiện cần và đủ ― necessary and sufficient conditions