đời sống
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəːj˨˩ səwŋ͡m˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗəːj˦˩ ʂəwŋ͡m˦˧˥] ~ [ʔɗəːj˦˩ səwŋ͡m˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗəːj˨˩ ʂəwŋ͡m˦˥] ~ [ʔɗəːj˨˩ səwŋ͡m˦˥]
Noun
[edit]- life
- đời sống hàng ngày ― daily life
- Trong đời sống có thứ ta nên để ý...
- There are things that we should take notice in life...