Jump to content

đời sống

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

đời +‎ sống.

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəːj˨˩ səwŋ͡m˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗəːj˦˩ ʂəwŋ͡m˦˧˥] ~ [ʔɗəːj˦˩ səwŋ͡m˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗəːj˨˩ ʂəwŋ͡m˦˥] ~ [ʔɗəːj˨˩ səwŋ͡m˦˥]

Noun

[edit]

đời sống (𠁀𤯩)

  1. life
    đời sống hàng ngàydaily life
    Trong đời sống có thứ ta nên để ý...
    There are things that we should take notice in life...

Anagrams

[edit]